Có 3 kết quả:
mân • mẫn • phân
Tổng nét: 9
Bộ: phác 攴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰民攵
Nét bút: フ一フ一フノ一ノ丶
Thương Hiệt: RPOK (口心人大)
Unicode: U+6543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gắng sức (như chữ 暋)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh mẽ
phồn thể
Từ điển phổ thông
như chữ 紛