Có 1 kết quả:

cố giao

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bạn cũ. § Cũng nói “cố nhân” 故人, “cố hữu” 故友, “cựu giao” 舊交, “cựu hữu” 舊友, “nhã cố” 雅故.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tình bạn xưa.