Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cố tri
1
/1
故知
cố tri
Từ điển trích dẫn
1. Bạn bè quen biết cũ, cố giao. ◇Tây du kí 西遊記: “Bát Giới khước tài hoan hỉ đạo: Nguyên lai thị cá cố tri” 八戒卻纔歡喜道: 原來是個故知 (Đệ tam thập bát hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ quen biết cũ. Bạn xưa.