Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
mẫn duệ
•
mẫn nhuệ
1
/2
敏銳
mẫn duệ
Từ điển trích dẫn
1. Linh lợi, thông minh. ◇Đường Thuận Chi
唐
順
之
: “Công vi nhân mẫn duệ khoát đạt, nghệ ư thế vụ nhi viên ư ứng cơ”
公
為
人
敏
銳
闊
達
,
藝
於
世
務
而
圓
於
應
機
(Kiếm tuyền tấu nghị tập
劍
泉
奏
議
集
, Tự
序
).
Bình luận
0
敏銳
mẫn nhuệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sắc bén, sắc nhọn
Bình luận
0