Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cứu nhân như cứu hoả
1
/1
救人如救火
cứu nhân như cứu hoả
Từ điển trích dẫn
1. Cứu người như chữa cháy, không được chần chờ chậm chạp. ◇Tiết Nhân Quý chinh Liêu sự lược
薛
仁
貴
征
遼
事
略
: “Nhân Quý đạo: "Cứu nhân như cứu hỏa." Tiền phùng Liêu binh, Nhân Quý hoành kích nhập trận, tả hữu xung đột”
仁
貴
道
:
『
救
人
如
救
火
.
』
前
逢
遼
兵
,
仁
貴
橫
戟
入
陣
,
左
右
衝
突
.
Bình luận
0