Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thân
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Hình thái: ⿰伸攵
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OLLK (人中中大)
Unicode: U+6552
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Hình thái: ⿰伸攵
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OLLK (人中中大)
Unicode: U+6552
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), の.べる (no.beru)
Âm Hàn: 진
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), の.べる (no.beru)
Âm Hàn: 진
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0