Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tán phát
1
/1
散髮
tán phát
phồn thể
Từ điển phổ thông
phát tán, phân phát, phát ra
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Đề toán viên phường sở cư bích thượng - 題蒜園坊所居壁上
(
Thái Thuận
)
•
Đề Trấn Vũ quán thạch bi - 題鎮武館石碑
(
Cao Bá Quát
)
•
Giang đầu tản bộ kỳ 1 - 江頭散步其一
(
Nguyễn Du
)
•
Hạ nhật vãn diểu - 夏日晚眺
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Quá Lý Tiếp trạch - 過李楫宅
(
Vương Duy
)
•
Tuyên Châu Tạ Diễu lâu tiễn biệt hiệu thư thúc Vân - 宣州謝眺樓餞別校書叔雲
(
Lý Bạch
)
•
Viên cư trị vũ - 園居值雨
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0