Có 2 kết quả:

uyếtxuyết
Âm Hán Việt: uyết, xuyết
Tổng nét: 12
Bộ: phác 攴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EEEEE (水水水水水)
Unicode: U+656A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Nôm: chuyết
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

uyết

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng tay cầm vật lên để ước lượng xem nặng bao nhiêu.

Từ ghép 1

xuyết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: điêm xuyết 敁敪)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Điêm xuyết” 敁敪: xem “điêm” 敁.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðiêm xuyết 敁敪 cân nhắc.

Từ ghép 1