Có 1 kết quả:

ngai
Âm Hán Việt: ngai
Tổng nét: 14
Bộ: phác 攴 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: UTYE (山廿卜水)
Unicode: U+6571
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm cho yên ổn — Trị yên.