Có 1 kết quả:
xao
Tổng nét: 14
Bộ: phác 攴 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰高攴
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: YBYE (卜月卜水)
Unicode: U+6572
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Nôm: sao, xao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: 고, 교
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Nôm: sao, xao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: 고, 교
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ độ Hùng Bi lĩnh - 夜度熊羆嶺 (Ngô Thì Nhậm)
• Du Trấn Quốc tự - 遊鎮國寺 (Nguyễn Hành)
• Đề Lý Ngưng u cư - 題李凝幽居 (Giả Đảo)
• Đề Phổ Lại tự - 題普賴寺 (Thái Thuận)
• Giả Đảo thôi xao đồ - 賈島推敲圖 (Lăng Vân Hàn)
• Ngâm nguyệt kỳ 3 - 吟月其三 (Tào Tuyết Cần)
• Nguyên đán - 元旦 (Hà Như)
• Tặng Huy thư ký - 贈輝書記 (Lưu Khắc Trang)
• Tây hồ xuân nhật - 西湖春日 (Vương An Quốc)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
• Du Trấn Quốc tự - 遊鎮國寺 (Nguyễn Hành)
• Đề Lý Ngưng u cư - 題李凝幽居 (Giả Đảo)
• Đề Phổ Lại tự - 題普賴寺 (Thái Thuận)
• Giả Đảo thôi xao đồ - 賈島推敲圖 (Lăng Vân Hàn)
• Ngâm nguyệt kỳ 3 - 吟月其三 (Tào Tuyết Cần)
• Nguyên đán - 元旦 (Hà Như)
• Tặng Huy thư ký - 贈輝書記 (Lưu Khắc Trang)
• Tây hồ xuân nhật - 西湖春日 (Vương An Quốc)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đập, gõ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đập, gõ. ◎Như: “xao môn” 敲門 gõ cửa. ◇Giả Đảo 賈島: “Tăng xao nguyệt hạ môn” 僧敲月下門 Sư gõ cửa dưới trăng. § Xem “thôi xao” 推敲.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðập, gõ, như xao môn 敲門 gõ cửa. Giả Ðảo có câu thơ rằng: Tăng xao nguyệt hạ môn 僧敲月下門. Trước Giả Ðảo định dùng chữ thôi 推, đến khi hỏi ông Hàn Dũ bảo nên dùng chữ xao 敲 thì hơn. Nay ta nói làm việc gì phải châm chước, sự lí cho kĩ là thôi xao 推敲 là vì cớ ấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gõ, khỏ, đánh, đập, khua: 敲門 Gõ cửa, khua cửa; 敲鑼 Gõ thanh la, đánh thanh la;
② Bắt bí, bóp chẹt: 敲詐勒索 Bóp nặn, bắt chẹt.
② Bắt bí, bóp chẹt: 敲詐勒索 Bóp nặn, bắt chẹt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh — Gõ. Đập — Cây gậy ngắn.
Từ ghép 8
thôi xao 推敲 • xao chung 敲鐘 • xao cổ 敲鼓 • xao đả 敲打 • xao kích 敲击 • xao kích 敲擊 • xao môn 敲門 • xao trá 敲詐