Có 1 kết quả:

ngai
Âm Hán Việt: ngai
Tổng nét: 14
Bộ: phác 攴 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: UTOK (山廿人大)
Unicode: U+6573
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngai 敱.