Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
địch quốc
1
/1
敵國
địch quốc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước thù nghịch với nước mình — Ngang với cả nước. Chẳng hạn nói Phú gia địch quốc ( Nhà giàu có lắm tiền bạc của cải bằng tiền bạc của cải của nhà nước gom lại ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hàn Tín - 韓信
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0