Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liễm thủ
1
/1
斂手
liễm thủ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thu tay, rụt tay lại, ý nói không dám hành động bừa bãi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tần trung ngâm kỳ 01 - Nghị hôn - 秦中吟其一-議婚
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tây Lương kỹ - 西涼伎
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thù Liễu Liễu Châu gia kê chi tặng - 酬柳柳州家雞之贈
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Túc Tử Các sơn bắc thôn - 宿紫閣山北村
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0