Có 1 kết quả:
trai
Tổng nét: 11
Bộ: văn 文 (+7 nét)
Hình thái: ⿵齐示
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YKLML (卜大中一中)
Unicode: U+658E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhāi ㄓㄞ
Âm Nôm: chái, chay, trai, trơi
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki), つつし.む (tsutsushi.mu), ものいみ (monoimi), い.む (i.mu), いわ.う (iwa.u), いつ.く (itsu.ku)
Âm Hàn: 재, 자
Âm Nôm: chái, chay, trai, trơi
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki), つつし.む (tsutsushi.mu), ものいみ (monoimi), い.む (i.mu), いわ.う (iwa.u), いつ.く (itsu.ku)
Âm Hàn: 재, 자
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăn chay
2. nhà học
2. nhà học