Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thăngTổng nét: 7
Bộ:
đẩu 斗 (+3 nét)
Hình thái:
⿰夕斗Nét bút:
ノフ丶丶丶一丨Thương Hiệt: NIYJ (弓戈卜十)
Unicode:
U+6598Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận