Có 1 kết quả:
trác
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẽo (gỗ)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng dùng như chữ “trác” 斲.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng dùng như chữ trác 斲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 斲.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh