Có 3 kết quả:
chước • trọc • trục
phồn thể
Từ điển phổ thông
chặt, đẵn (cây)
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại nông cụ thời xưa, giống như cái “sừ” 鋤.
2. (Động) Bửa, chẻ, chặt. ◎Như: “trọc đạo” 斸稻 chẻ lúa.
2. (Động) Bửa, chẻ, chặt. ◎Như: “trọc đạo” 斸稻 chẻ lúa.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bửa ra. Chẻ ra — Một loại bừa để bừa ruộng.