Có 2 kết quả:
du • lưu
Tổng nét: 9
Bộ: phương 方 (+5 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉子
Nét bút: 丶一フノノ一フ丨一
Thương Hiệt: YSOND (卜尸人弓木)
Unicode: U+65BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ヨ (yo), リュウ (ryū), ル (ru), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): はたあし (hatāshi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ヨ (yo), リュウ (ryū), ル (ru), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): はたあし (hatāshi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lèo cờ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lèo cờ.
2. (Động) § Cũng như “du” 游.
2. (Động) § Cũng như “du” 游.
Từ điển Thiều Chửu
① Lèo cờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phấp phới;
② Lang thang tự do;
③ Lèo cờ.
② Lang thang tự do;
③ Lèo cờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nổi trên mặt nước — Bơi — Như chữ Du 游 — Một âm là Lưu. Xem âm Lưu.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lèo cờ, giải cờ, tua cờ — Viên ngọc đeo thòng xuống củ mũ miện thời cổ — Một âm là Du. Xem Du.