Có 2 kết quả:
kì • kỳ
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Tổng nét: 10
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉斤
Nét bút: 丶一フノノ一ノノ一丨
Thương Hiệt: YSOHL (卜尸人竹中)
Unicode: U+65C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉斤
Nét bút: 丶一フノノ一ノノ一丨
Thương Hiệt: YSOHL (卜尸人竹中)
Unicode: U+65C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ
Âm Nôm: cờ, kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Nôm: cờ, kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung từ kỳ 3 - 宮詞其三 (Cố Huống)
• Đáp thị hiệu lý xá đệ kỳ 2 - 答示校理舍弟其二 (Phan Huy Ích)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Nam Hải từ vịnh kỳ 1 - 南海祠詠其一 (Thích Đại Sán)
• Thái khỉ 2 - 采芑 2 (Khổng Tử)
• Thanh Quyết độ - 青蕨渡 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Thượng Đinh nhật phụng bồi tế văn miếu, cung kỷ - 上丁日奉陪祭文廟,恭紀 (Phan Huy Ích)
• Tòng giá hạnh Thiếu Lâm tự - 從駕幸少林寺 (Võ Tắc Thiên)
• Xuất xa 3 - 出車 3 (Khổng Tử)
• Đáp thị hiệu lý xá đệ kỳ 2 - 答示校理舍弟其二 (Phan Huy Ích)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Nam Hải từ vịnh kỳ 1 - 南海祠詠其一 (Thích Đại Sán)
• Thái khỉ 2 - 采芑 2 (Khổng Tử)
• Thanh Quyết độ - 青蕨渡 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Thượng Đinh nhật phụng bồi tế văn miếu, cung kỷ - 上丁日奉陪祭文廟,恭紀 (Phan Huy Ích)
• Tòng giá hạnh Thiếu Lâm tự - 從駕幸少林寺 (Võ Tắc Thiên)
• Xuất xa 3 - 出車 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn