Có 3 kết quả:
ni • nỉ • nị
Tổng nét: 11
Bộ: phương 方 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰方⿱𠂉尼
Nét bút: 丶一フノノ一フ一ノノフ
Thương Hiệt: YSOSP (卜尸人尸心)
Unicode: U+65CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nôm: nể
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): たなび.く (tanabi.ku)
Âm Quảng Đông: nei5
Âm Nôm: nể
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): たなび.く (tanabi.ku)
Âm Quảng Đông: nei5
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ỷ nỉ 旖旎)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “y nỉ” 旖旎.
Từ điển Thiều Chửu
① Y nỉ 旖旎 cờ bay phấp phới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 旖旎 [yênê].
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 旖旎 [yênê].