Có 1 kết quả:

sao
Âm Hán Việt: sao
Tổng nét: 13
Bộ: phương 方 (+9 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YSOFB (卜尸人火月)
Unicode: U+65D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ, shāo ㄕㄠ
Âm Quảng Đông: saau1

Tự hình 1

1/1

sao

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dải cờ, lèo cờ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dải cờ, lèo cờ.

Từ điển Thiều Chửu

① Giải cờ, lèo cờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dải cờ, lèo cờ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái giải cờ, tua cờ, lèo cờ.