Có 1 kết quả:
hoạ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tai hoạ, tai vạ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “họa” 禍.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hoạ 禍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禍 (bộ 示).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hoạ 禍.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng