Có 2 kết quả:
thì • thời
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúc
2. thời gian
2. thời gian
Từ điển trích dẫn
1. Đời xưa dùng như chữ “thì” 時.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðời xưa dùng như chữ thì 時.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 時 cổ.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúc
2. thời gian
2. thời gian
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối chữ viết của chữ Thời 時.