Có 2 kết quả:

thìthời
Âm Hán Việt: thì, thời
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: UMA (山一日)
Unicode: U+65F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nôm: thời
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki)
Âm Quảng Đông: si4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

thì

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lúc
2. thời gian

Từ điển trích dẫn

1. Đời xưa dùng như chữ “thì” 時.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðời xưa dùng như chữ thì 時.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 時 cổ.

thời

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lúc
2. thời gian

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối chữ viết của chữ Thời 時.