Có 1 kết quả:
bản
Âm Hán Việt: bản
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日反
Nét bút: 丨フ一一ノノフ丶
Thương Hiệt: AHE (日竹水)
Unicode: U+6604
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日反
Nét bút: 丨フ一一ノノフ丶
Thương Hiệt: AHE (日竹水)
Unicode: U+6604
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: baan2
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: baan2
Tự hình 2
Bình luận 0