Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
côn duệ
1
/1
昆裔
côn duệ
Từ điển trích dẫn
1. Con cháu đời sau, hậu tự. ◇Quốc ngữ 國語: “Thiên giáng họa vu Tấn quốc, sàm ngôn phồn hưng, diên cập quả quân chi thiệu tục côn duệ” 天降禍于晉國, 讒言繁興, 延及寡君之紹續昆裔 (Tấn ngữ nhị 晉語二).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cháu đời sau. Dòng dõi.