Có 1 kết quả:

hộ
Âm Hán Việt: hộ
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ一ノ
Thương Hiệt: AHS (日竹尸)
Unicode: U+6608
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hộ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa — Có vân đẹp.