Từ điển trích dẫn
1. Sáng sớm, lúc trời sắp sáng. ◇Nghi lễ 儀禮: “Phàm hành sự, tất dụng hôn hân” 凡行事, 必用昏昕 (Sĩ hôn lễ 士昏禮).
2. Phiếm chỉ thời gian. ◇Quyền Đức Dư 權德輿: “Thị tọa trì mộng mị, Kết hoài tích hôn hân” 侍坐馳夢寐, 結懷積昏昕 (Phục mông thập lục... 伏蒙十六).
Bình luận