Có 1 kết quả:
dương
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱旦勿
Nét bút: 丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: AMSH (日一尸竹)
Unicode: U+661C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mặt trời
2. dương
2. dương
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “dương” 陽.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ dương 陽.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng ngời, rực rỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bay lên — Mở ra.