Có 1 kết quả:

tảm
Âm Hán Việt: tảm
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨丶丨フ一一
Thương Hiệt: HOA (竹人日)
Unicode: U+661D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Quảng Đông: zaan2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tảm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Tảm

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Tảm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người.