Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: AOHH (日人竹竹)
Unicode: U+6623
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0