Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: phân
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: AOII (日人戈戈)
Unicode: U+6624
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: līng ㄌㄧㄥ
Âm Nôm: lình, rảnh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Hàn:

Dị thể 3

Chữ gần giống 5