Có 1 kết quả:

biện
Âm Hán Việt: biện
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: AIT (日戈廿)
Unicode: U+662A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nôm: biền
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu), あき.らか (aki.raka)
Âm Quảng Đông: bin6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

biện

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vui mừng
2. ánh sáng mặt trời
3. sáng chói, chói lọi, rực rỡ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vui mừng;
② Ánh sáng mặt trời;
③ Sáng chói, sự chói lọi, sự rực rỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng mặt trời — Sáng sủa. Rõ ràng — Vui mừng. Như chữ Biện 忭.