Có 1 kết quả:

hôn
Âm Hán Việt: hôn
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: XRPA (重口心日)
Unicode: U+662C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), く.れる (ku.reru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hôn

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bóng tối
2. lúc sẩm tối
3. mê muội
4. đứa con chưa kịp đặt tên mà chết

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hôn” 昏.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hôn 昏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 昏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hôn 昏.