Có 4 kết quả:
chức • nật • nặc • nễ
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日尼
Nét bút: 丨フ一一フ一ノノフ
Thương Hiệt: ASP (日尸心)
Unicode: U+6635
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nôm: nặc
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ちかづ.く (chikazu.ku)
Âm Hàn: 닐, 네
Âm Quảng Đông: nik1
Âm Nôm: nặc
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ちかづ.く (chikazu.ku)
Âm Hàn: 닐, 네
Âm Quảng Đông: nik1
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dính. Dính lại — Các âm khác là Nật, Nễ.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nật” 暱.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nật 暱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gần gụi. Thân thiết — Các âm khác là Chức, Nễ. Xem các âm này.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thân mật, thân thiết
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân, thân mật: 親昵 Rất thân mật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân mật, thân gần: 她與他很親暱 Cô ấy với cậu ấy rất thân.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà thờ tổ tiên cha mẹ — Các âm khác là Chức, Nật. Xem các âm này.