Có 1 kết quả:

ôn
Âm Hán Việt: ôn
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ABT (日月廿)
Unicode: U+6637
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.む (megu.mu)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ôn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng thương người.