Có 1 kết quả:

trú
Âm Hán Việt: trú
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét), nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: SOAM (尸人日一)
Unicode: U+663C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nôm: chú, rụ, trú
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひる (hiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

trú

giản thể

Từ điển phổ thông

ban ngày

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 晝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ban ngày, ngày: 明亮如晝 Sáng như ban ngày.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 晝