Có 1 kết quả:
trú
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét), nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵尺旦
Nét bút: フ一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: SOAM (尸人日一)
Unicode: U+663C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nôm: chú, rụ, trú
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひる (hiru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau3
Âm Nôm: chú, rụ, trú
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひる (hiru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0