Có 2 kết quả:
triều • trào
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日兆
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: ALMO (日中一人)
Unicode: U+6641
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: cháo ㄔㄠˊ
Âm Nôm: triều
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: ciu4
Âm Nôm: triều
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: ciu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Khốc Triều Khanh Hành - 哭晁卿衡 (Lý Bạch)
• Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Trào