Có 1 kết quả:
vựng
giản thể
Từ điển phổ thông
vầng sáng của mặt trời, mặt trăng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 暈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 暈
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quầng (vừng sáng của mặt trời, mặt trăng): 月暈 Quầng trăng;
② Choáng váng: 眼暈 Hoa mắt. Xem 暈 [yun].
② Choáng váng: 眼暈 Hoa mắt. Xem 暈 [yun].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Choáng, chóng mặt: 頭暈 Choáng đầu;
② Ngất, sốc. Xem 暈 [yùn].
② Ngất, sốc. Xem 暈 [yùn].
Từ ghép 2