Có 1 kết quả:

vựng
Âm Hán Việt: vựng
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: ABKQ (日月大手)
Unicode: U+6655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nôm: vựng
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

vựng

giản thể

Từ điển phổ thông

vầng sáng của mặt trời, mặt trăng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 暈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 暈

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quầng (vừng sáng của mặt trời, mặt trăng): 月暈 Quầng trăng;
② Choáng váng: 眼暈 Hoa mắt. Xem 暈 [yun].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Choáng, chóng mặt: 頭暈 Choáng đầu;
② Ngất, sốc. Xem 暈 [yùn].

Từ ghép 2