Có 1 kết quả:
triết
Âm Hán Việt: triết
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱折日
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: QLA (手中日)
Unicode: U+6662
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱折日
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: QLA (手中日)
Unicode: U+6662
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nôm: triết
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 절, 저, 제
Âm Quảng Đông: sik1, zai3
Âm Nôm: triết
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 절, 저, 제
Âm Quảng Đông: sik1, zai3
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng chói
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng suốt, cũng như chữ triết 哲.
② Một âm là chế sao sáng, sao sáng lấp lánh.
② Một âm là chế sao sáng, sao sáng lấp lánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sáng sủa;
② Rõ ràng;
③ Sáng suốt (như 哲, bộ 口).
② Rõ ràng;
③ Sáng suốt (như 哲, bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa.