Có 1 kết quả:
trác
Âm Hán Việt: trác
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日卓
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: AYAJ (日卜日十)
Unicode: U+666B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日卓
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: AYAJ (日卜日十)
Unicode: U+666B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: zoek3
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: zoek3
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng, rõ.