Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
⿰日周Nét bút:
丨フ一一ノフ一丨一丨フ一Thương Hiệt: ABGR (日月土口)
Unicode:
U+666DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận