Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tình không
1
/1
晴空
tình không
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trời quang đảng, không mây.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦
(
Trần Công Cẩn
)
•
Du Động Đình - 遊洞庭
(
Vũ Cố
)
•
Đăng Ngũ Hành sơn lưu đề - 登五行山留題
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đông hồ ấn nguyệt - 東湖印月
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Hàn Sơn đỉnh thượng nguyệt luân cô - 寒山頂上月輪孤
(
Hàn Sơn
)
•
Phác Uyên - 朴淵
(
Hwang Jin-i
)
•
Phụng hoạ hạnh Vi Tự Lập sơn trang ứng chế - 奉和幸韋嗣立山莊應制
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Quá Vạn Kiếp - 過萬劫
(
Huyền Quang thiền sư
)
•
Thu đăng Tuyên Thành Tạ Diễu bắc lâu - 秋登宣城謝眺北樓
(
Lý Bạch
)
•
Thu từ kỳ 1 - 秋詞其一
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0