Có 2 kết quả:
mân • mẫn
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱敃日
Nét bút: フ一フ一フノ一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RKA (口大日)
Unicode: U+668B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: mín ㄇㄧㄣˊ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Buồn bực, phiền muộn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiền muộn — Một âm là Mẫn. Xem Mẫn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cứng mạnh
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cố gắng. Như chữ Mẫn 敏 — Một âm là Mân. Xem Mân.