Có 1 kết quả:

ám muội

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thật giả không rõ rệt. ◇Vương Sung 王充: “Thượng cổ cửu viễn, kì sự ám muội, cố kinh bất tái nhi sư bất thuyết dã” 上古久遠, 其事闇昧, 故經不載而師不說也 (Luận hành 論衡, Tạ đoản 謝短).
2. Sự việc che giấu, mờ ám. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim tuy phụng chiếu, trung gian đa hữu ám muội” 今雖奉詔, 中間多有暗昧 (Đệ tam hồi).
3. Ngu dốt. Cũng chỉ người ngu tối. ◇Tam quốc chí bình thoại 三國志平話: “Lưu Chương ám muội, gian thần lộng quyền” 劉璋暗昧, 奸臣弄權 (Quyển hạ).
4. U ám, không sáng sủa. ◇Tào Thực 曹植: “Tam thần ám muội, đại hành quang chi” 三辰暗昧, 大行光之 (Văn Đế lụy 文帝誄) Mặt trời, mặt trăng và các sao u ám, thì làm việc lớn soi sáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ tối tăm — Ngầm, lén lút, không cho người khác biết.