Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ám hoả
1
/1
暗火
ám hoả
Từ điển trích dẫn
1. Lửa sắp tắt. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Hàn hôi mai ám hỏa, Hiểu diễm ngưng tàn chúc” 寒灰埋暗火, 曉焰凝殘燭 (Quách Hư Chu tương phỏng 郭虛舟相訪).
2. Tỉ dụ lực lượng tiềm tàng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa chưa tắt hẳn, còn cháy ngầm.
Bình luận
0