Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: phổ
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: YTA (卜廿日)
Unicode: U+669C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.く (amane.ku), あまね.し (amane.shi)

Tự hình 1

Dị thể 1