Có 1 kết quả:
hạo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sáng
2. lớn
2. lớn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 暤.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sáng;
② Lớn (như 昊, bộ 日).
② Lớn (như 昊, bộ 日).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh