Có 1 kết quả:

bạo chính

1/1

bạo chính

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sự bạo ngược, sự chuyên chế

Từ điển trích dẫn

1. Chính trị chuyên chế bạo ngược. ◎Như: “phản kháng bạo chính” 反抗暴政 chống lại chính trị tàn ác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

— Đường lối trị nước tàn ác.