Có 1 kết quả:

bạo nghịch

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bạo ngược, tàn hại. ◇Mặc Tử 墨子: “Nhi bất cố kì quốc gia bách tính chi chánh, phồn vi vô dụng, bạo nghịch bách tính, sử hạ bất thân kì thượng” 而不顧其國家百姓之政, 繁為無用, 暴逆百姓, 使下不親其上 (Phi mệnh trung 非命中).
2. Hung bạo ngỗ nghịch. ◇Bắc Tề Thư 北齊書: “Nhĩ Chu bạo nghịch, họa gia chí tôn” 尒朱暴逆, 禍加至尊 (Phong Long Chi truyện 封隆之傳).
3. Người hung bạo ngỗ nghịch. ◇Lưu Hướng 劉向: “Thiên tử văn quân vương vương Nam Việt, bất trợ thiên hạ tru bạo nghịch, tương tướng dục di binh nhi tru vương” 天子聞君王王 南越, 不助天下誅暴逆, 將相欲移兵而誅王 (Thuyết uyển 說苑, Phụng sứ 奉使).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hung tợn mà làm phản — Cũng có nghĩa như Bạo ngược 暴虐.

Bình luận 0