Có 1 kết quả:
hy
Âm Hán Việt: hy
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日喜
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: AGRR (日土口口)
Unicode: U+66BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日喜
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: AGRR (日土口口)
Unicode: U+66BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei2
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tảng sáng, rạng đông
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 熹 (bộ 火).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hi 曦.